Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
faciliter
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm cho dễ dàng, tạo điều kiện dễ dàng cho
    • Faciliter une entrevue
      tạo điều kiện dễ dàng cho một cuộc hội kiến
Related words
Comments and discussion on the word "faciliter"