Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
félicitation
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự khen ngợi, sự khen (thường số nhiều) lời khen ngợi
    • Lettre de félicitation
      thư khen (ngợi)
  • (thường số nhiều) lời chúc mừng
Related words
Related search result for "félicitation"
Comments and discussion on the word "félicitation"