Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
fédérer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • hợp thành liên bang
    • Fédérer de petits Etats
      hợp các nước nhỏ thành liên bang
Related search result for "fédérer"
Comments and discussion on the word "fédérer"