Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
fébrile
Jump to user comments
tính từ
  • xem fièvre I
    • Pouls fébrile
      mạch sốt
  • bồn chồn, cuống cuồng
    • Impatience fébrile
      sự sốt ruột bồn chuồn
Related search result for "fébrile"
Comments and discussion on the word "fébrile"