Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
extrinsic
/eks'trinsik/ Cách viết khác : (extrinsical) /eks'trinsikəl/
Jump to user comments
tính từ
  • nằm ở ngoài, ngoài
  • tác động từ ngoài vào, ngoại lai
  • không (phải) bản chất, không cố hữu
Related words
Related search result for "extrinsic"
Comments and discussion on the word "extrinsic"