Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
extraverti
Jump to user comments
tính từ
  • (tâm lý học) hướng ngoại giới
danh từ
  • (tâm lý học) người hướng ngoại giới
Related search result for "extraverti"
Comments and discussion on the word "extraverti"