Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
extravagancy
/iks'trævigəns/ Cách viết khác : (extravagancy) /iks'trævigənsi/
Jump to user comments
danh từ
  • tính quá mức, tính quá độ; tính quá cao (giá cả...)
  • tính hay phung phí; sự tiêu pha phung phí
  • hành động ngông cuồng; lời nói vô lý
Related search result for "extravagancy"
Comments and discussion on the word "extravagancy"