Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
extrait
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • phần chiết; cao
  • đoạn trích
  • (số nhiều) văn tuyển
  • bản trích lục
    • Extrait de naissance
      bản trích lục khai sinh
Related search result for "extrait"
Comments and discussion on the word "extrait"