Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
extradite
/'ekstrədait/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • trao trả (người phạm tội cho một nước khác, cho một nhà cầm quyền khác)
  • làm cho (người phạm tội) được trao trả
Related words
Related search result for "extradite"
Comments and discussion on the word "extradite"