French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- đầu, đầu mút, cuối
- L'extrémité d'une corde
đầu dây
- lúc cuối cùng, lúc chết
- Malade à l'extrémité
người ốm lúc chết
- mức cuối cùng
- L'extrémité de la misère
mức cuối cùng của khốn khổ
- hành động cực đoan; quyết định cực đoan
- (số nhiều) chân tay
- Avoir les extrémités froides
chân tay giá lạnh
- (số nhiều) sự nổi nóng; sự hành hung