Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
extorquer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • cưỡng đoạt, ép
    • Extorquer de l'argent
      cưỡng đoạt tiền, tống tiền
    • Extorquer une signature
      ép ký
Related search result for "extorquer"
Comments and discussion on the word "extorquer"