Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
exterior
/eks'tiəriə/
Jump to user comments
tính từ
  • ngoài, ở ngoài, từ ngoài vào
    • exterior angle
      (toán học) góc ngoài
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nước ngoài
danh từ
  • bề ngoài; mặt ngoài, bên ngoài
  • cách cư xử bề ngoài; vẻ bề ngoài
Related words
Related search result for "exterior"
Comments and discussion on the word "exterior"