Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), )
extension
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự kéo ra, sự căng ra, sự giãn ra, sự duỗi
    • L'extension du bras
      sự duỗi cánh tay
  • sự phát triển, sự khuếch trương, sự mở rộng
    • L'extension du commerce
      sự khuếch trương thương nghiệp
  • (ngôn ngữ học) sự mở rộng nghĩa
  • (lôgic) ngoại diên
Related words
Related search result for "extension"
Comments and discussion on the word "extension"