Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
expulsion
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự đuổi, sự tống cổ, sự trục xuất
  • sự tống ra
    • Expulsion d'un calcul rénal
      (y học) sự tống hòn sỏi thận ra
  • (y học) sự sổ (nhau, thai nhi)
Related search result for "expulsion"
Comments and discussion on the word "expulsion"