Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
expressif
Jump to user comments
tính từ
  • có ý vị
    • Regard expressif
      cái nhìn có ý vị
  • biểu cảm
    • Un langage riche et expressif
      một ngôn ngữ phong phú và biểu cảm
Related words
Related search result for "expressif"
Comments and discussion on the word "expressif"