Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
expressible
/iks'presəbl/
Jump to user comments
tính từ
  • có thể diễn đạt được (ý nghĩ...)
  • (toán học) có thể biểu diễn được
Related words
Related search result for "expressible"
Comments and discussion on the word "expressible"