Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in French - Vietnamese)
exposé
/eks'pouzei/
Jump to user comments
danh từ
  • bản trình bày sự kiện
  • sự để lòi ra, sự để lộ ra (chuyện xấu xa, tội lỗi)
Related search result for "exposé"
  • Words pronounced/spelled similarly to "exposé"
    expose exposé
Comments and discussion on the word "exposé"