Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
explosion
/iks'plouʤn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự nổ; sự nổ bùng (cơn giận)
  • tiếng nổ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự phát triển ồ ạt và nhanh chóng
    • population explosion
      sự tăng số dân ồ ạt và nhanh chóng
Related words
Related search result for "explosion"
Comments and discussion on the word "explosion"