Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
explicable
Jump to user comments
tính từ
  • có thể giải thích
    • Conduite parfaitement explicable
      cách cư xử hoàn toàn có thể giải thích
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) có thể cắt nghĩa, có thể giải nghĩa
Related search result for "explicable"
Comments and discussion on the word "explicable"