Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
explanatory
/iks'plænətəri/
Jump to user comments
tính từ
  • để giảng, để giảng giải, để giải nghĩa
  • để giải thích, để thanh minh
Related search result for "explanatory"
Comments and discussion on the word "explanatory"