Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
experimental
/eks,peri'mentl/
Jump to user comments
tính từ
  • dựa trên thí nghiệm
  • để thí nghiệm
  • thực nghiệm
    • experimental philosophy
      triết học thực nghiệm
Related words
Related search result for "experimental"
Comments and discussion on the word "experimental"