Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
expendable
/iks'pendəbl/
Jump to user comments
tính từ
  • có thể tiêu được (tiền...)
  • có thể dùng hết được
  • (quân sự) có thể hy sinh, có thể phá huỷ đi
Related search result for "expendable"
Comments and discussion on the word "expendable"