Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
expansive
/iks'pænsiv/
Jump to user comments
tính từ
  • có thể mở rộng, có thể bành trướng, có thể phát triển, có thể phồng ra, có thể nở ra, có thể giãn ra; có xu hướng mở rộng, có xu hướng phát triển, có xu hướng phồng ra, có xu hướng giãn ra
  • rộng rãi, bao quát
  • cởi mở, chan hoà
Related words
Related search result for "expansive"
Comments and discussion on the word "expansive"