Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
expérimental
Jump to user comments
tính từ
  • thực nghiệm
    • Sciences expérimentales
      khoa học thực nghiệm
    • Station expérimentale
      trạm thực nghiệm
Related search result for "expérimental"
Comments and discussion on the word "expérimental"