Jump to user comments
danh từ giống cái
- sự tồn tại, sự có
- Preuves de l'existence de Dieu
bằng chứng về sự tồn tại của Chúa
- J'ignorais l'existence de ce document
tôi không biết là có tài liệu đó
- cuộc sống, cuộc đời
- Pendant toute son existence
trong suốt cuộc đời
- Une existence heureuse
cuộc sống sung sướng
- vật sống, sinh vật
- lutte pour l'existence
đấu tranh sinh tồn
- moyens d'existence+ kế sinh nhai