Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, )
exigence
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • đòi hỏi, yêu cầu
    • Selon l'exigence du temps
      theo yêu cầu của thời đại
    • Les exigences d'une profession
      các đòi hỏi của một nghề nghiệp
  • tính hay đòi hỏi; sự khó tính
Related search result for "exigence"
Comments and discussion on the word "exigence"