Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
excursive
/eks'kə:siv/
Jump to user comments
tính từ
  • hay nói ra ngoài đề, hay viết ra ngoài đề (người)
  • lan man, tản mạn (văn...)
    • excursive reading
      sự đọc tản mạn (không có hệ thống)
Related words
Related search result for "excursive"
Comments and discussion on the word "excursive"