Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
excurse
/iks'kə:s/
Jump to user comments
nội động từ
  • đi chơi
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) đi lan man ra ngoài đề
Related search result for "excurse"
Comments and discussion on the word "excurse"