Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
excrescent
/iks'kresnt/
Jump to user comments
tính từ
  • (sinh vật học) phát triển không bình thường
  • thừa, vô ích, không cần thiết
  • (ngôn ngữ học) do hài âm
Related search result for "excrescent"
Comments and discussion on the word "excrescent"