Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
excitant
Jump to user comments
tính từ
  • kích thích; làm hưng phấn
  • kích động
danh từ giống đực
  • tác nhân kích thích
Related search result for "excitant"
Comments and discussion on the word "excitant"