Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
excerpt
/'eksə:pt/
Jump to user comments
danh từ
  • phần trích, đoạn trích (sách...)
ngoại động từ
  • trích, trích dẫn (một đoạn trong sách...)
Related words
Related search result for "excerpt"
Comments and discussion on the word "excerpt"