French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- (cơ học, toán học) lệch tâm
- xa trung tâm
- Quartier excentrique
phường xa trung tâm
- kỳ quặc
- Caractère excentrique
tính nết kỳ quặc
danh từ
danh từ giống đực
- (cơ học) bánh lệch tâm; (cơ cấu) cam