Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
excavator
/'ekskəveitə/
Jump to user comments
danh từ
  • người đào; người khai quật
  • máy đào; máy xúc
Related words
Related search result for "excavator"
Comments and discussion on the word "excavator"