Jump to user comments
danh từ giống cái
- (văn học) sự tán dương, sự ca tụng
- Exaltation de la vertu
sự tán dương đạo đức
- sự kích động; sự hứng khởi
- Le café produit une exaltation passagère
cà phê gây nên một sự hứng khởi nhất thời
- Exaltation de l'esprit
sự hứng khởi tinh thần