Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
exacerbation
/eks,æsə:'beiʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự làm tăng, sự làm trầm trọng (bệnh, sự tức giận, sự đau đớn)
  • sự làm bực tức, sự làm cáu tiết, sự làm tức giận
Related search result for "exacerbation"
Comments and discussion on the word "exacerbation"