Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
exécutoire
Jump to user comments
tính từ
  • (luật học, pháp lý) phải chấp hành, có hiệu lực
    • Jugement exécutoire
      bản án phải chấp hành
Related search result for "exécutoire"
Comments and discussion on the word "exécutoire"