French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- sự thi hành, sự chấp hành, sự thực hiện, sự làm
- L'exécution d'un ordre
sự thi hành một mệnh lệnh
- Exécution d'une décision
sự thi hành một quyết định
- Exécution d'un plan
sự thực hiện một kế hoạch
- Exécution des travaux
sự thi công
- sự biểu diễn
- Exécution d'un morceau de musique
sự biểu diễn một bài nhạc
- (luật học, pháp lý) sự tịch thu tài sản
- homme d'exécution
người đã nói là làm
- mettre à exécution
thi hành, thực hiện