Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
exécration
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (văn học) sự ghét cay ghét đắng; sự ghê tởm
  • (văn học) điều ghét cay ghét đắng; điều ghê tởm
Related search result for "exécration"
Comments and discussion on the word "exécration"