Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
evolute
/'i:vəlu:t/
Jump to user comments
tính từ
  • (toán học) (thuộc) đường pháp bao
danh từ
  • (toán học) đường pháp bao
Related search result for "evolute"
Comments and discussion on the word "evolute"