Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
eventual
/i'ventjuəl/
Jump to user comments
tính từ
  • ngộ xảy ra, có thể xảy ra
  • sẽ được dẫn tới, là kết quả của; cuối cùng
    • blunders leading to eventual disaster
      những sai lầm dẫn đến sự tai hoạ cuối cùng
Related search result for "eventual"
Comments and discussion on the word "eventual"