Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
evening
/i':vniɳ/
Jump to user comments
danh từ
  • buổi chiều, buổi tối, tối đêm
    • a musical evening
      một tối hoà nhạc, một đêm hoà nhạc
  • (nghĩa bóng) lúc xế bóng
Related words
Related search result for "evening"
Comments and discussion on the word "evening"