Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
evangelist
/i,vændʤilist/
Jump to user comments
danh từ (tôn giáo)
  • tác giả Phúc âm
  • người truyền bá Phúc âm
  • người truyền giáo (nhưng không phải là cha cố)
Related words
Related search result for "evangelist"
Comments and discussion on the word "evangelist"