Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
estiver
Jump to user comments
ngoại động từ
  • chăn (gia súc) qua hè
nội động từ
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) qua hè
Related search result for "estiver"
Comments and discussion on the word "estiver"