Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
essay
/'esei/
Jump to user comments
danh từ
sự làm thử; sự làm cố gắng
bài tiểu luận
ngoại động từ
thử làm; cố làm (gì...)
thử, thử thách
nội động từ
cố gắng
Related words
Synonyms:
test
prove
try
try out
examine
seek
attempt
assay
Related search result for
"essay"
Words pronounced/spelled similarly to
"essay"
:
ease
easy
ekka
esq
essay
esse
eyas
EAS
Words contain
"essay"
:
essay
essayist
unessayed
Words contain
"essay"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
luận
luận văn
cấu tứ
bài luận
tùy bút
tiểu luận
cảo luận
cân xứng
điển tích
phủ chính
more...
Comments and discussion on the word
"essay"