Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
essaimer
Jump to user comments
nội động từ
  • chia đàn (ong)
    • Les abeilles essaiment au printemps
      ong chia đàn vào mùa xuân
  • (nghĩa bóng) phân ra mà di cư
    • Famille nombreuse qui essaime dans tous les coins d'une région
      gia đình đông người phân ra di cư khắp nơi trong vùng
Related search result for "essaimer"
Comments and discussion on the word "essaimer"