French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- đề cương
- Esquisse d'un opéra
đề cương một nhạc kịch
- nét tổng quát
- Tracer l'esquisse d'une période
vạch nét tổng quát của một thời kỳ
- (nghĩa bóng) sự hé nở
- L'esquisse d'un sourire
sự hé nở một nụ cười