Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
esquisse
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (hội họa) bản phác thảo
  • đề cương
    • Esquisse d'un opéra
      đề cương một nhạc kịch
  • nét tổng quát
    • Tracer l'esquisse d'une période
      vạch nét tổng quát của một thời kỳ
  • (nghĩa bóng) sự hé nở
    • L'esquisse d'un sourire
      sự hé nở một nụ cười
Related words
Related search result for "esquisse"
Comments and discussion on the word "esquisse"