Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
espalier
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (nông nghiệp) rặng cây (trồng) áp tường (để tránh gió và để quả chóng chín)
  • (nông nghiệp) tường đỡ cây
  • (sử học) người chèo lái (thuyền gale)
Related search result for "espalier"
Comments and discussion on the word "espalier"