Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for espérer in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
công viên
chủng loại
thối thây
hi vọng
mong nhớ
loài
mong
thuần loại
trông chờ
trông đợi
trông mong
quân
phường
ngữ
loại
thuần
cầu
thứ
cái
chờ mong
chim cút
vọp
đỉa hẹ
sư mô
lục cườm
vầu
rau cao
mú
rau bẹ
ao ước
tiền
hạng
thế giới ngữ
ước ao
thầy bà
rau câu
mai hoa
nứa
quốc tế ngữ
hoài vọng
đằng
hòng
cao vọng
trôi sông
sặt
ngõi
ngưỡng vọng
chủng
giống
truyền giống
tái diễn
có một
tuyệt chủng
boong-ke
anh vũ
nỡm
ruốc
chuyện vãn
những là
súc sinh
cá trích
mặt mẹt
vuông tròn
bèo
phân liệt
ngợm
tiền mặt
mét
đồ
ra người
mai
luỵ
mắn đẻ
trúc
mòng
mọt cơm
trông
ấy
thanh toán
tị trần
First
< Previous
1
2
Next >
Last