Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
escouade
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (quân sự) tiểu đội
  • nhóm, tốp
    • Escouade d'ouvriers
      tốp công nhân
Related search result for "escouade"
Comments and discussion on the word "escouade"