Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
escort
/'eskɔ:k - is'kɔ:t/
Jump to user comments
danh từ
đội hộ tống
người bảo vệ; người dẫn đường; người đi theo
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đàn ông hẹn hò cùng đi (với một người đàn bà)
ngoại động từ
đi hộ tống
đi theo (để bảo vệ, dẫn đường, giúp đỡ...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi theo tán tỉnh (cô gái)
Related words
Synonyms:
date
accompaniment
bodyguard
see
Related search result for
"escort"
Words pronounced/spelled similarly to
"escort"
:
escort
exert
exhort
exsert
ecarte
Words contain
"escort"
:
destroyer escort
escort
unescorted
Words contain
"escort"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
áp giải
đưa
nghênh hôn
tùy tùng
đưa dâu
kèn
phò
hộ tống
hộ giá
dẫn
more...
Comments and discussion on the word
"escort"