Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
escort
/'eskɔ:k - is'kɔ:t/
Jump to user comments
danh từ
  • đội hộ tống
  • người bảo vệ; người dẫn đường; người đi theo
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đàn ông hẹn hò cùng đi (với một người đàn bà)
ngoại động từ
  • đi hộ tống
  • đi theo (để bảo vệ, dẫn đường, giúp đỡ...)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi theo tán tỉnh (cô gái)
Related words
Related search result for "escort"
Comments and discussion on the word "escort"